Characters remaining: 500/500
Translation

tay trong

Academic
Friendly

Từ "tay trong" trong tiếng Việt có nghĩamột người trong một tổ chức hoặc nhóm, giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho người bên ngoài. "Tay trong" thường được dùng để chỉ những người mối quan hệ hoặc quyền lực trong tổ chức nào đó, có thể cung cấp thông tin hoặc giúp đỡ những người không nằm trong tổ chức đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một tay trong của công ty, nên biết được nhiều thông tin quan trọng."
    • (Ở đây, "tay trong" chỉ người quyền lực hoặc thông tin trong công ty.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhờ có một tay trong tại bộ phận hành chính, chúng tôi đã nắm được những thay đổi trong quy trình tuyển dụng."
    • (Trong câu này, "tay trong" giúp nhóm người bên ngoài biết được thông tin quan trọng.)
Các cách sử dụng khác ý nghĩa:
  • Biến thể của từ:

    • "Tay ngoài": thường chỉ những người không mối quan hệ hay không thuộc về tổ chức, trái ngược với "tay trong".
    • "Tay chân": có thể chỉ trợ lý hoặc những người làm việc cho "tay trong".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Người trong cuộc": cũng chỉ người mặt trong một tình huống hay tổ chức cụ thể khả năng hiểu tình hình.
    • "Người thế lực": có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến quyền lực hơn thông tin.
Từ gần giống liên quan:
  • "Mối quan hệ": thường được dùng để chỉ các kết nối giữa các cá nhân, có thể giữa "tay trong" người bên ngoài.
  • "Kết nối": chỉ sự liên lạc hoặc hợp tác giữa các bên.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tay trong", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Đôi khi, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng để chỉ những hành động không minh bạch hay không đúng đắn trong việc giúp đỡ.

  1. d. (kng.). Người ở bên trong một tổ chức nào đó giúp đỡ cho người bên ngoài, trong quan hệ với người bên ngoài ấy. Nhờ có tay trong cho biết tình hình.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tay trong"